Characters remaining: 500/500
Translation

phấn son

Academic
Friendly

Từ "phấn son" trong tiếng Việt thường được hiểu những sản phẩm trang điểm, bao gồm phấn (dùng để xoa lên mặt) son (dùng để bôi lên môi). Từ này không chỉ đơn thuần đồ trang điểm còn mang nghĩa ám chỉ đến vẻ đẹp sự chăm sóc bản thân của người phụ nữ, đặc biệt trong bối cảnh của xã hội truyền thống.

Định nghĩa:
  • Phấn: sản phẩm dạng bột, thường được dùng để làm mịn da mặt, che khuyết điểm tạo lớp nền cho trang điểm.
  • Son: sản phẩm dạng kem hoặc thỏi, dùng để màu cho môi, giúp môi trông đẹp thu hút hơn.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • " ấy luôn sử dụng phấn son mỗi khi ra ngoài."
    • "Trước khi đi dự tiệc, tôi thường mất một giờ để trang điểm với phấn son."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong xã hội xưa, phụ nữ thường được gọi là 'bạn phấn son' để tôn vinh vẻ đẹp sự duyên dáng của họ."
    • "Phấn son không chỉ vật dụng trang điểm, còn một phần không thể thiếu trong văn hóa làm đẹp của phụ nữ Việt Nam."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Phấn trang điểm: Chỉ hơn về việc sử dụng phấn cho mục đích trang điểm.
  • Son môi: Chỉ hơn son dùng cho môi, có thể nhiều loại như son , son dưỡng, son bóng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Phấn: Có thể dùng để chỉ các loại phấn khác như phấn phủ, phấn má hồng.
  • Son: Có thể dùng để chỉ các loại son khác nhau như son tint, son kem.
Từ liên quan:
  • Trang điểm: Hành động dùng phấn, son các sản phẩm khác để làm đẹp.
  • Làm đẹp: Khái niệm tổng quát về việc chăm sóc cải thiện vẻ bề ngoài.
Những chú ý:

Khi sử dụng từ "phấn son", cần lưu ý rằng không chỉ đơn thuần sản phẩm trang điểm còn gợi nhớ đến văn hóa thẩm mỹ của người phụ nữ trong xã hội .

  1. Phấn xoa mặt son bôi môi. Ngb. Người phụ nữ trong xã hội : Bạn phấn son.

Comments and discussion on the word "phấn son"